XieHanzi Logo

排斥

pái*chì
-loại trừ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (cái búa)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '排' gồm bộ '扌' biểu thị hành động liên quan đến tay và phần '非' có nghĩa là không, cùng nhau thể hiện hành động đẩy hoặc sắp xếp ra xa.
  • Chữ '斥' có bộ '斤' (cái búa) biểu thị hành động mạnh mẽ và phần '丶' đại diện cho sự chỉ trích hoặc bác bỏ.

Tổ hợp '排斥' mang ý nghĩa đẩy xa hoặc từ chối.

Từ ghép thông dụng

排斥

/páichì/ - bài xích, từ chối

排除

/páichú/ - loại trừ

推斥

/tuīchì/ - đẩy xa, bác bỏ