掏
tāo
-lấy raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
掏
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 biểu thị ý nghĩa về hành động liên quan đến tay.
- Phần chữ '匋' có nghĩa là nặn, đúc, làm ra, gợi ý việc tạo hình và làm công việc tinh tế.
→ Chữ '掏' có nghĩa là dùng tay để lấy hoặc móc ra một cách cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
掏出
/tāo chū/ - lấy ra
掏空
/tāo kōng/ - làm rỗng
掏钱
/tāo qián/ - rút tiền