授予
shòu*yǔ
-trao tặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
授
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
予
Bộ: 予 (ban cho)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '授' có bộ thủ '扌' nghĩa là 'tay', thể hiện hành động trao, đưa.
- Chữ '予' có nghĩa là 'ban cho', biểu thị việc cấp phát, đưa ra.
→ Chữ '授予' có nghĩa là trao, cấp cho.
Từ ghép thông dụng
授予
/shòu yǔ/ - trao tặng
授课
/shòu kè/ - giảng dạy
授予学位
/shòu yǔ xué wèi/ - trao bằng