捣乱
dǎo*luàn
-gây rốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
捣
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
乱
Bộ: 乙 (quyết)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 捣: Phần bên trái là bộ 'tay' (扌), bên phải là phần chỉ âm thanh và hành động mạnh. Để chỉ hành động dùng tay làm gì đó mạnh mẽ.
- 乱: Phần trên là chữ '舌' (lưỡi), phần dưới là '乙'. Tượng trưng cho sự lộn xộn, không quy củ như khi nói mà không suy nghĩ.
→ 捣乱 có nghĩa là gây rối, làm cho mọi thứ trở nên lộn xộn.
Từ ghép thông dụng
扰乱
/rǎoluàn/ - quấy rối
混乱
/hùnluàn/ - hỗn loạn
破坏
/pòhuài/ - phá hoại