损失
sǔn*shī
-mất mátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
损
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
失
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 损: Bộ thủ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với âm đọc '员' (người) để chỉ hành động làm mất mát do người gây ra.
- 失: Bộ '大' chỉ một cái gì đó lớn, kết hợp với phần bên trên chỉ hành động bị mất.
→ Tổ hợp '损失' chỉ hành động mất mát, thiệt hại.
Từ ghép thông dụng
损失
/sǔn shī/ - thiệt hại, tổn thất
损害
/sǔn hài/ - tổn hại, làm hại
损坏
/sǔn huài/ - hư hỏng, phá hủy