损坏
sǔn*huài
-hỏng hócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
损
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
坏
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 损: Bên trái là bộ '扌' (tay), liên quan đến hành động dùng tay. Bên phải là '员', có thể liên tưởng đến một người làm việc hoặc hành động.
- 坏: Bên trái là bộ '土' (đất), liên quan đến vật liệu hoặc nơi chốn. Bên phải là '不', mang ý nghĩa phủ định, thường gợi nhớ đến điều gì đó không tốt.
→ 损坏: Kết hợp cả hai ký tự, có nghĩa là làm tổn hại hoặc làm hỏng cái gì đó, gợi ý hành động gây thiệt hại hoặc phá hủy.
Từ ghép thông dụng
损失
/sǔn shī/ - thiệt hại
损害
/sǔn hài/ - tổn hại
损耗
/sǔn hào/ - hao phí
破坏
/pò huài/ - phá hoại
坏人
/huài rén/ - người xấu