捞
lāo
-vớtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
捞
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 biểu thị hành động liên quan đến tay.
- Phần còn lại là ‘劳’ (lao), mang nghĩa là 'lao động'.
→ Kết hợp lại, ‘捞’ có nghĩa là hành động dùng tay để lấy hoặc vớt cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
打捞
/dǎlāo/ - vớt lên
捞钱
/lāoqián/ - kiếm tiền
捞鱼
/lāoyú/ - vớt cá