XieHanzi Logo

捍卫

hàn*wèi
-bảo vệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (đứng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '捍' có bộ thủ '扌' (tay) chỉ hành động, và phần còn lại hàm ý bảo vệ bằng tay.
  • Chữ '卫' có bộ thủ '卩' (đứng) thể hiện ý nghĩa bảo vệ hoặc giữ vững một vị trí.

Tổng thể, '捍卫' mang ý nghĩa bảo vệ, giữ gìn một cách mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

捍卫祖国

/hànwèi zǔguó/ - bảo vệ tổ quốc

捍卫者

/hànwèizhě/ - người bảo vệ

捍卫主权

/hànwèi zhǔquán/ - bảo vệ chủ quyền