XieHanzi Logo

tǐng
-khá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '挺' có bộ thủ '扌' biểu thị hành động hoặc động tác liên quan đến tay.
  • Phần còn lại '廷' có nghĩa gốc là 'kéo dài', khi kết hợp với '扌', tạo ra ý nghĩa của việc đẩy mạnh hoặc giữ vững.

Tổng thể, '挺' có nghĩa là đẩy lên, giữ vững, hoặc rất.

Từ ghép thông dụng

挺好

/tǐng hǎo/ - rất tốt

挺身

/tǐng shēn/ - dáng đứng thẳng

挺立

/tǐng lì/ - vươn lên, đứng vững