挪
nuó
-di chuyểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挪
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động dùng tay.
- Phần còn lại 而 (nhi) chỉ âm đọc và góp phần tạo nghĩa.
→ 挪 có nghĩa là di chuyển, dời đi bằng tay.
Từ ghép thông dụng
挪动
/nuó dòng/ - di chuyển, chuyển động
挪用
/nuó yòng/ - sử dụng sai mục đích
挪威
/Nuó wēi/ - Na Uy