XieHanzi Logo

huī
-vẫy tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ '扌' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tay.
  • Phần còn lại '军' có thể liên tưởng đến hành động quyền lực hoặc mạnh mẽ.

挥 thường liên quan đến hành động vung tay hoặc chỉ huy.

Từ ghép thông dụng

挥手

/huī shǒu/ - vẫy tay

指挥

/zhǐ huī/ - chỉ huy

挥发

/huī fā/ - bốc hơi