挣钱
zhèng qián
-kiếm tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
挣
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '挣' gồm bộ thủ '扌' (tay) kết hợp với phần âm '争'. Điều này thể hiện ý nghĩa hành động liên quan đến tay, tức là lao động để kiếm sống.
- Chữ '钱' có bộ '钅' (kim loại) thể hiện ý nghĩa liên quan đến tiền bạc, vì tiền ngày xưa được làm bằng kim loại.
→ Tổng thể, '挣钱' có nghĩa là kiếm tiền, thể hiện việc lao động để có thu nhập.
Từ ghép thông dụng
挣钱
/zhèng qián/ - kiếm tiền
挣钱养家
/zhèng qián yǎng jiā/ - kiếm tiền nuôi gia đình
挣钱不易
/zhèng qián bù yì/ - kiếm tiền không dễ