XieHanzi Logo

挣扎

zhēng*zhá
-vật lộn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '挣' gồm bộ '扌' (tay) và phần âm thanh '争' (tranh). Điều này gợi ý hành động dùng tay để tranh giành hoặc cố gắng.
  • Chữ '扎' cũng có bộ '扌' (tay) kết hợp với phần '乍', thể hiện hành động dùng tay để xuyên qua hoặc buộc chặt.

Từ '挣扎' mô tả hành động dùng tay để cố gắng thoát khỏi tình huống khó khăn, nghĩa là 'vật lộn' hoặc 'tranh đấu'.

Từ ghép thông dụng

挣扎

/zhēngzhá/ - vật lộn

挣脱

/zhēngtuō/ - thoát ra

掙錢

/zhēngqián/ - kiếm tiền