挑剔
tiāo*ti
-kén chọnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
挑
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
剔
Bộ: 刂 (dao)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挑: Ký tự này bao gồm bộ '扌' (tay), biểu thị hành động bằng tay, và âm thanh '兆' (triệu), gợi ý về âm đọc.
- 剔: Gồm bộ '刂' (dao) và phần '易' (dễ), thể hiện hành động dùng dao để loại bỏ hoặc xử lý dễ dàng.
→ Tổng thể, '挑剔' diễn tả hành động lựa chọn kỹ càng, thường chỉ việc kén chọn hoặc chỉ trích.
Từ ghép thông dụng
挑剔
/tiāotì/ - kén chọn
挑戰
/tiǎozhàn/ - thách thức
挑選
/tiāoxuǎn/ - chọn lựa