XieHanzi Logo

kuà
-mang trên cánh tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bên trái là bộ '扌' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tay.
  • Bên phải là phần '夸' biểu thị âm đọc và ý nghĩa liên quan.

Trong tiếng Việt, '挎' có nghĩa là đeo hoặc mang qua vai.

Từ ghép thông dụng

挎包

/kuà bāo/ - túi xách

挎着

/kuà zhe/ - đeo vai

挎篮

/kuà lán/ - giỏ xách