指标
zhǐ*biāo
-mục tiêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
指
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
标
Bộ: 示 (hiển thị)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 指: Bộ thủ là '扌' mang nghĩa 'tay'. Phần còn lại chỉ âm đọc.
- 标: Bộ '示' chỉ nghĩa 'hiển thị'. Phần '票' giúp chỉ âm.
→ Chỉ số: các chỉ số được thể hiện hay hiển thị
Từ ghép thông dụng
指标
/zhǐ biāo/ - chỉ số
指令
/zhǐ lìng/ - chỉ thị, lệnh
目标
/mù biāo/ - mục tiêu