指挥
zhǐ*huī
-chỉ huyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
指
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
挥
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '指' bao gồm bộ '扌' (tay) và '旨', biểu thị hành động chỉ định hoặc sử dụng tay để chỉ dẫn.
- Chữ '挥' bao gồm bộ '扌' (tay) và '军', thể hiện hành động dùng tay để điều khiển hay thao tác.
→ Từ '指挥' mang nghĩa chỉ huy hoặc điều khiển bằng tay, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc quản lý.
Từ ghép thông dụng
指挥官
/zhǐhuīguān/ - chỉ huy
指挥部
/zhǐhuībù/ - bộ chỉ huy
指挥棒
/zhǐhuībàng/ - gậy chỉ huy (dùng trong âm nhạc)