挂
guà
-treoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
挂
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ này có bộ thủ '扌' (tay), thể hiện hành động dùng tay. Phần bên phải là '圭' (khu đất), cho thấy sự liên quan đến việc đặt hoặc treo một vật nào đó lên hoặc ở một nơi nhất định.
→ Chữ '挂' có nghĩa là treo, móc.
Từ ghép thông dụng
挂号
/guàhào/ - đăng ký
挂念
/guàniàn/ - lo lắng, nhớ nhung
挂失
/guàshī/ - báo mất