XieHanzi Logo

guà
-treo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ này có bộ thủ '扌' (tay), thể hiện hành động dùng tay. Phần bên phải là '圭' (khu đất), cho thấy sự liên quan đến việc đặt hoặc treo một vật nào đó lên hoặc ở một nơi nhất định.

Chữ '挂' có nghĩa là treo, móc.

Từ ghép thông dụng

挂号

/guàhào/ - đăng ký

挂念

/guàniàn/ - lo lắng, nhớ nhung

挂失

/guàshī/ - báo mất