持续
chí*xù
-tiếp tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
持
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
续
Bộ: 纟 (tơ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 持: Bộ thủ 扌(tay) kết hợp với chữ 寺 (tự), biểu thị hành động giữ chặt hay cầm nắm bằng tay.
- 续: Bộ thủ 纟(tơ) kết hợp với chữ 𠂊 và 卩 (tiết), biểu thị sự nối tiếp như sợi tơ kéo dài.
→ 持续 biểu thị hành động giữ vững và kéo dài liên tục.
Từ ghép thông dụng
持续发展
/chíxù fāzhǎn/ - phát triển bền vững
持续增长
/chíxù zēngzhǎng/ - tăng trưởng liên tục
持续努力
/chíxù nǔlì/ - nỗ lực không ngừng