持久
chí*jiǔ
-chịu đựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
持
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
久
Bộ: 丿 (nét phẩy)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 持: Ký tự này bao gồm bộ '扌' (tay) và '寺' (chùa), thể hiện hành động nắm giữ hoặc cầm nắm một cách vững chắc.
- 久: Ký tự này gồm bộ '丿' (nét phẩy) và phần còn lại tạo thành hình dáng giống như một cái móc, biểu thị ý nghĩa về thời gian kéo dài.
→ Kết hợp với nhau, '持久' mang ý nghĩa kéo dài hoặc duy trì trong thời gian dài.
Từ ghép thông dụng
持久
/chí jiǔ/ - kéo dài
持有
/chí yǒu/ - sở hữu
坚持
/jiān chí/ - kiên trì