拼搏
pīn*bó
-chiến đấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
拼
Bộ: 手 (tay)
9 nét
搏
Bộ: 手 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拼: Ký tự này bao gồm bộ '手' (tay) và bộ '并' (cùng nhau). Nó biểu thị việc dùng tay để hợp tác hoặc kết hợp.
- 搏: Ký tự này bao gồm bộ '手' (tay) và bộ '尃' (phân phối). Nó thể hiện việc dùng tay để phân chia, đấu tranh hoặc đánh nhau.
→ 拼搏: Kết hợp hai ký tự lại, từ này thể hiện sự nỗ lực hết mình, đấu tranh không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.
Từ ghép thông dụng
拼搏精神
/pīnbó jīngshén/ - tinh thần đấu tranh
努力拼搏
/nǔlì pīnbó/ - cố gắng hết mình
全力拼搏
/quánlì pīnbó/ - toàn lực đấu tranh