XieHanzi Logo

拼命

pīn*mìng
-liều mạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 拼: Ký tự này kết hợp từ bộ 'tay' (扌) và phần bên phải '並' có thể hiểu là sự kết hợp hoặc ghép lại với nhau, từ đó có nghĩa là 'cố gắng, nỗ lực'.
  • 命: Ký tự này có bộ 'miệng' (口) và phần trên '令' có thể hiểu là mệnh lệnh hoặc ra lệnh. Ký tự này thể hiện ý nghĩa 'mệnh lệnh, số phận'.

Khi ghép lại, '拼命' mang nghĩa là làm việc gì đó một cách hết sức, không tiếc mạng sống.

Từ ghép thông dụng

拼命工作

/pīn mìng gōng zuò/ - làm việc chăm chỉ

拼命学习

/pīn mìng xué xí/ - học hành chăm chỉ

拼命跑

/pīn mìng pǎo/ - chạy hết sức