XieHanzi Logo

拥护

yōng*hù
-ủng hộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '拥' gồm bộ '扌' (tay) kết hợp với phần '雍', gợi ý hành động ôm hoặc giữ chặt.
  • Chữ '护' gồm bộ '扌' (tay) ghép với phần '户', thể hiện ý nghĩa bảo vệ hay chăm sóc.

Cả hai chữ đều liên quan đến hành động sử dụng tay để ôm ấp, bảo vệ.

Từ ghép thông dụng

拥护者

/yōnghùzhě/ - người ủng hộ

拥抱

/yōngbào/ - ôm, ôm chặt

维护

/wéihù/ - bảo trì, duy trì