拟定
nǐ*dìng
-soạn thảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拟
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '拟' kết hợp '扌' (tay) với '以' (làm theo), gợi ý hành động dùng tay để mô phỏng hay bắt chước.
- Chữ '定' có '宀' (mái nhà) và '正' (chính xác), gợi ý sự ổn định hoặc đặt để cái gì đó chắc chắn dưới mái nhà.
→ Từ '拟定' có nghĩa là lập kế hoạch hoặc dự thảo một cách chính xác và có cấu trúc.
Từ ghép thông dụng
拟定计划
/nǐdìng jìhuà/ - lập kế hoạch
拟定方案
/nǐdìng fāng'àn/ - đề xuất phương án
拟定草案
/nǐdìng cǎo'àn/ - soạn thảo bản nháp