招收
zhāo*shōu
-tuyển dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
收
Bộ: 攵 (đánh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 招: Bên trái là bộ 'tay' (扌), bên phải là âm 'chiêu' (召) biểu thị hành động mời gọi bằng tay.
- 收: Bên trái là bộ 'hữu' (又) chỉ tay, bên phải là bộ '攵' biểu thị hành động thu hồi hoặc nhận vào.
→ 招收 có nghĩa là 'tuyển dụng' hoặc 'thu nhận'.
Từ ghép thông dụng
招生
/zhāoshēng/ - tuyển sinh
招募
/zhāomù/ - chiêu mộ
招聘
/zhāopìn/ - tuyển dụng