XieHanzi Logo

拖延

tuō*yán
-trì hoãn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (bước dài)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 拖: Ký tự này có bộ thủ là 扌 (tay), chỉ hành động sử dụng tay, kết hợp với các bộ phận khác để diễn tả hành động kéo hoặc lôi.
  • 延: Ký tự này có bộ thủ là 廴 (bước dài), chỉ hành động di chuyển hoặc kéo dài, kết hợp với các bộ phận khác để diễn tả sự kéo dài hoặc trì hoãn.

拖延: Kết hợp cả hai ký tự, cụm từ này mang nghĩa trì hoãn, kéo dài thời gian thực hiện một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

拖延症

/tuō yán zhèng/ - bệnh trì hoãn

拖延时间

/tuō yán shí jiān/ - kéo dài thời gian

拖延付款

/tuō yán fù kuǎn/ - trì hoãn thanh toán