拄
zhǔ
-dựa vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拄
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '拄' có bộ thủ là '扌' chỉ hành động liên quan đến tay.
- Phần bên phải là chữ '主' nghĩa là chính, chủ yếu, có thể gợi lên hình ảnh của một việc chính cần dùng tay để thực hiện.
→ Hành động chống, dựa vào, thường dùng tay.
Từ ghép thông dụng
拄杖
/zhǔ zhàng/ - chống gậy
拄着
/zhǔ zhe/ - chống đỡ
拄拐
/zhǔ guǎi/ - chống nạng