XieHanzi Logo

抽烟

chōu*yān
-hút thuốc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '抽' có bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay, hành động kéo ra hoặc rút ra.
  • Chữ '烟' có bộ '火' chỉ ý nghĩa liên quan đến lửa và các hiện tượng khói, hơi.

Kết hợp lại, '抽烟' có nghĩa là hành động sử dụng tay để hút khói thuốc lá.

Từ ghép thông dụng

抽屉

/chōu tì/ - ngăn kéo

抽奖

/chōu jiǎng/ - rút thăm trúng thưởng

香烟

/xiāng yān/ - thuốc lá