XieHanzi Logo

抵抗

dǐ*kàng
-kháng cự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

10 nét

Bộ: (tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抵: Phần bên trái là bộ '扌' (tay), phần bên phải là '氐' chỉ âm đọc. Kết hợp lại mang ý nghĩa dùng tay để đẩy hoặc chống lại.
  • 抗: Cũng có bộ '扌' (tay) bên trái, bên phải là '亢' chỉ âm đọc. Ý nghĩa là dùng tay để nâng lên hoặc chống lại.

抵抗 có nghĩa là chống lại hoặc kháng cự, thường mang ý nghĩa phản kháng.

Từ ghép thông dụng

抵抗力

/dǐkànglì/ - sức kháng cự

抵抗者

/dǐkàngzhě/ - người kháng cự

不抵抗

/bù dǐkàng/ - không kháng cự