抵制
dǐ*zhì
-phản khángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
抵
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
制
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抵: Ký tự này bao gồm bộ thủ '扌' (tay), thể hiện hành động, và phần âm '氐' chỉ âm đọc.
- 制: Ký tự này bao gồm bộ thủ '刂' (dao), thể hiện sự cắt gọt hay chế tạo, và phần âm '制' chỉ âm đọc.
→ 抵制: Hành động dùng tay để kiềm chế hay ngăn chặn một điều gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh phản đối hoặc không chấp nhận.
Từ ghép thông dụng
抵制
/dǐzhì/ - phản đối
抵抗
/dǐkàng/ - kháng cự
支持
/zhīchí/ - ủng hộ