抱负
bào*fù
-tham vọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
抱
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
负
Bộ: 贝 (vỏ sò)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抱: Ký tự kết hợp từ bộ '扌' (tay) và phần '包' (bao, bọc), nghĩa là hành động dùng tay để ôm, bọc.
- 负: Bộ '贝' (vỏ sò) liên quan đến tiền bạc, tài sản và phần '负' mang ý nghĩa gánh vác, chịu đựng.
→ 抱负: Kết hợp của việc ôm giữ (抱) và gánh vác (负), mang ý nghĩa là tham vọng, khát vọng.
Từ ghép thông dụng
抱怨
/bào yuàn/ - phàn nàn, oán trách
抱歉
/bào qiàn/ - xin lỗi
负担
/fù dān/ - gánh nặng