报酬
bào*chou
-thù laoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
酬
Bộ: 酉 (rượu)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '报' có bộ thủ '扌' (tay), gợi ý hành động hoặc chuyển động liên quan đến tay. Phần còn lại '呆' có nghĩa là ngốc nghếch, nhưng trong từ này, nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể, chỉ là hình thức.
- Chữ '酬' có bộ thủ '酉' (rượu), thường liên quan đến việc uống hoặc mời rượu. Phần '州' có nghĩa là khu vực, nhưng trong từ này, nó thêm nghĩa về việc trả lễ hoặc đáp lại.
→ Từ '报酬' mang nghĩa là thù lao hoặc tiền công.
Từ ghép thông dụng
报纸
/bàozhǐ/ - báo chí
报告
/bàogào/ - báo cáo
报应
/bàoyìng/ - báo ứng