报告
bào*gào
-báo cáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 报 bao gồm bộ 扌 (tay) chỉ hành động, kết hợp với chữ 包 (bao), gợi ý việc đưa tay để báo cáo hoặc thông báo điều gì.
- Chữ 告 bao gồm bộ 口 (miệng) chỉ sự nói năng, kết hợp với chữ 牛 (ngưu), tượng trưng cho việc thông báo một điều quan trọng.
→ Tổng thể, 报告 mang ý nghĩa là việc thông báo một cách chính thức, thường là qua lời nói hoặc văn bản.
Từ ghép thông dụng
报告
/bàogào/ - báo cáo
报告会
/bàogàohuì/ - hội thảo báo cáo
书面报告
/shūmiàn bàogào/ - báo cáo bằng văn bản