报仇
bào*chóu
-báo thùThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
仇
Bộ: 亻 (người)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '报' gồm có bộ thủ '扌' (tay) và phần âm là '𠬤', gợi ý hành động dùng tay để chuyển tải thông điệp hoặc thông báo.
- Chữ '仇' có bộ thủ '亻' (người) kết hợp với phần âm '九', ám chỉ mối quan hệ hoặc sự đối đầu giữa người với người.
→ Từ '报仇' có nghĩa là trả thù, hành động thực hiện do người để báo đáp oan uổng hoặc sự bất công đã xảy ra.
Từ ghép thông dụng
报纸
/bàozhǐ/ - báo chí
报告
/bàogào/ - báo cáo
仇恨
/chóuhèn/ - căm thù