报
bào
-báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '报' gồm bộ '扌' có nghĩa là 'tay', kết hợp với '卩', biểu thị ý nghĩa hành động liên quan đến tay.
- Phần bên phải '卩' là một phần của chữ '包' (bao), mang nghĩa bọc, chứa hoặc bảo vệ.
- Ý nghĩa tổng quát là hành động thông báo, truyền đạt thông tin.
→ Nghĩa tổng quát của '报' là 'thông báo' hoặc 'báo cáo'.
Từ ghép thông dụng
报告
/bàogào/ - báo cáo
报纸
/bàozhǐ/ - báo giấy
报答
/bàodá/ - đền đáp