护照
hù*zhào
-hộ chiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
护
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '护' bao gồm bộ '扌' (tay) và chữ '户' (hộ), có nghĩa là bảo vệ hay chăm sóc, liên quan đến việc dùng tay để thực hiện hành động này.
- Chữ '照' bao gồm bộ '灬' (lửa) và chữ '昭' (sáng), có nghĩa là chiếu sáng hay soi rọi, giống như ánh sáng từ lửa.
→ Kết hợp lại, '护照' có nghĩa là giấy tờ bảo vệ, giúp đi lại qua các quốc gia.
Từ ghép thông dụng
保护
/bǎohù/ - bảo vệ
护送
/hùsòng/ - hộ tống
护肤
/hùfū/ - chăm sóc da
护照
/hùzhào/ - hộ chiếu
照片
/zhàopiàn/ - ảnh chụp
照顾
/zhàogù/ - chăm sóc