抢劫
qiǎng*jié
-cướpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
抢
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
劫
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抢: Chữ này gồm bộ '扌' (tay) với phần còn lại là chữ '仓' (kho), thể hiện hành động dùng tay để cướp đoạt.
- 劫: Phần '力' (sức mạnh) chỉ sự sử dụng sức mạnh, kết hợp với phần trên thể hiện hành động tấn công hoặc xâm phạm.
→ 抢劫: Sử dụng tay và sức mạnh để cướp đoạt hoặc tấn công.
Từ ghép thông dụng
抢劫犯
/qiǎngjiéfàn/ - tên cướp
抢劫案
/qiǎngjiéàn/ - vụ cướp
抢劫罪
/qiǎngjiézuì/ - tội cướp