XieHanzi Logo

抛弃

pāo*qì
-bỏ rơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (hai tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抛: Bên trái có bộ '扌' nghĩa là tay, biểu thị hành động liên quan đến tay. Bên phải là phần âm '包' chỉ âm đọc.
  • 弃: Phần trên là '廾' nghĩa là hai tay, phần dưới là '冖' và '小', biểu thị hành động từ bỏ hoặc không cần thiết.

抛弃 có nghĩa là ném đi, từ bỏ hoặc vứt bỏ cái gì đó không cần thiết.

Từ ghép thông dụng

抛弃

/pāoqì/ - bỏ rơi, từ bỏ

抛开

/pāokāi/ - bỏ qua, gạt sang một bên

丢弃

/diūqì/ - vứt bỏ