折磨
zhé*mo
-tra tấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
折
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
磨
Bộ: 石 (đá)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "折" có bộ "扌" nghĩa là tay, thường liên quan đến hành động tay chân như bẻ, gãy.
- "磨" có bộ "石" nghĩa là đá, liên quan đến việc mài giũa, làm mòn.
→ Khi kết hợp lại, "折磨" mang nghĩa là hành hạ, gây đau đớn, giống như việc bẻ gãy và mài mòn ai đó.
Từ ghép thông dụng
折磨
/zhé mó/ - hành hạ
折断
/zhé duàn/ - bẻ gãy
磨练
/mó liàn/ - rèn luyện