XieHanzi Logo

投降

tóu*xiáng
-đầu hàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 投: Bên trái là bộ 'tay' 扌, bên phải là chữ 'dầu' 殳, tạo thành ý nghĩa hành động liên quan đến tay, như ném hoặc đầu tư.
  • 降: Bên trái là bộ 'gò đất' 阝, bên phải là chữ 'giáng' 夅, tượng trưng cho việc đi xuống hoặc giảm bớt.

投降: Kết hợp cả hai chữ, ý nghĩa là đầu hàng, chỉ hành động từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại.

Từ ghép thông dụng

投資

/tóu zī/ - đầu tư

投票

/tóu piào/ - bỏ phiếu

降落

/jiàng luò/ - hạ cánh