投资
tóu*zī
-đầu tưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
资
Bộ: 贝 (vật báu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 投: Ký tự này có bộ thủ '扌' chỉ tay, liên quan đến hành động. Phần còn lại '殳' chỉ sự chuyển động hoặc ném đi.
- 资: Ký tự này có bộ thủ '贝', vốn chỉ những vật có giá trị hoặc tiền bạc. Phần còn lại '次' gợi ý đến sự xếp đặt hay sắp xếp.
→ 投资: Hành động sử dụng tiền bạc hoặc tài nguyên để đầu tư.
Từ ghép thông dụng
投资
/tóuzī/ - đầu tư
投资者
/tóuzīzhě/ - nhà đầu tư
投资银行
/tóuzī yínháng/ - ngân hàng đầu tư