投票
tóu*piào
-bỏ phiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
票
Bộ: 示 (chỉ thị, biểu thị)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '投' gồm bộ '扌' (tay) và '殳', gợi ý hành động sử dụng tay để ném, gửi.
- Chữ '票' gồm bộ '示' (chỉ thị, biểu thị) và phần còn lại mang nghĩa phiếu, vé.
→ Kết hợp hai chữ lại, '投票' mang ý nghĩa hành động bỏ phiếu, gửi phiếu.
Từ ghép thông dụng
投票
/tóupiào/ - bỏ phiếu
投資
/tóuzī/ - đầu tư
選票
/xuǎnpiào/ - phiếu bầu cử