投机
tóu*jī
-đầu cơ; sự đầu cơThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 投 gồm có bộ 扌 (tay) chỉ hành động và phần 余 chỉ âm đọc.
- 机 gồm có bộ 木 (gỗ) và phần 幾 chỉ âm đọc.
→ 投机 có nghĩa là tìm kiếm cơ hội, thường là cơ hội kiếm lợi nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
投机取巧
/tóujī qǔqiǎo/ - tìm cách khéo léo để đạt được lợi ích
投机市场
/tóujī shìchǎng/ - thị trường đầu cơ
投机者
/tóujī zhě/ - người đầu cơ