把关
bǎ*guān
-kiểm traThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
把
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
关
Bộ: 丷 (bát)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 把: Kết hợp giữa bộ thủ 扌 (tay) và phần âm phonetic 巴 (ba), tạo ý nghĩa về hành động cầm nắm.
- 关: Có bộ bát 丷 và phần âm phonetic 关, biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc đóng lại hoặc kiểm soát.
→ 把关: Được sử dụng để chỉ việc kiểm soát hoặc giám sát một quá trình để đảm bảo chất lượng hoặc an toàn.
Từ ghép thông dụng
把握
/bǎwò/ - nắm bắt, giữ vững
把手
/bǎshou/ - tay cầm, tay nắm
关心
/guānxīn/ - quan tâm, chăm sóc