承诺
chéng*nuò
-cam kếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
承
Bộ: 手 (tay)
8 nét
诺
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 承 có bộ thủ là tay (手), gợi ý về hành động hoặc sự nắm giữ.
- 诺 có bộ ngôn (讠), gợi ý về lời nói hoặc giao tiếp.
→ 承诺 có nghĩa là lời hứa hoặc cam kết, liên quan đến hành động và lời nói.
Từ ghép thông dụng
承诺
/chéngnuò/ - hứa, cam kết
承受
/chéngshòu/ - chịu đựng
认可
/rènkě/ - chấp nhận