承办
chéng*bàn
-đảm nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
承
Bộ: 手 (tay)
8 nét
办
Bộ: 力 (sức mạnh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 承 có nghĩa là tiếp nhận hoặc đảm nhận một nhiệm vụ. Phần trên của chữ này giống như một cái máng, nó kết hợp với bộ 'tay' để thể hiện hành động nhận lấy.
- 办 có bộ 'sức mạnh', thể hiện khả năng thực hiện hoặc quản lý công việc.
→ 承办 có nghĩa là đảm nhận hoặc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Từ ghép thông dụng
承办
/chéngbàn/ - đảm nhận, thực hiện
承认
/chéngrèn/ - thừa nhận
举办
/jǔbàn/ - tổ chức