扰乱
rǎo*luàn
-gây rốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
扰
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
乱
Bộ: 乙 (cong)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 扰: Gồm bộ '扌' (tay) và chữ '忧' biểu thị hành động gây rối, thường liên quan đến dùng tay.
- 乱: Gồm bộ '乙' (cong) và các nét khác, biểu thị trạng thái hỗn loạn, không trật tự.
→ 扰乱: Mang ý nghĩa làm cho tình trạng trở nên hỗn loạn, rối rắm.
Từ ghép thông dụng
打扰
/dǎrǎo/ - làm phiền
扰动
/rǎodòng/ - nhiễu động
干扰
/gānrǎo/ - can thiệp