XieHanzi Logo

rēng
-ném

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '扔' bao gồm bộ '扌' chỉ tay và phần còn lại '乃', tạo nên ý nghĩa của hành động bằng tay.
  • Bộ '扌' thường liên quan đến các động tác tay như cầm, nắm, ném.
  • '乃' trong chữ này có thể gợi nhớ đến ý nghĩa của việc tạo ra hoặc thực hiện điều gì đó một cách tự nhiên.

Chữ '扔' mang ý nghĩa của hành động ném hoặc vứt bỏ, liên quan đến tay.

Từ ghép thông dụng

扔掉

/rēngdiào/ - vứt bỏ

扔出

/rēngchū/ - ném ra

扔下

/rēngxià/ - bỏ rơi, để lại