打量
dǎ*liang
-nhìn từ đầu đến chânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
量
Bộ: 里 (dặm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ '扌' biểu thị hành động liên quan đến tay, thường dùng để chỉ các hành động như đánh, đấm.
- Chữ '量' có bộ '里' (dặm), kết hợp với phần trên là '旦' biểu thị ý nghĩa của việc đo lường, suy xét.
→ Cụm từ '打量' có nghĩa là quan sát, đánh giá một ai đó hoặc điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
打算
/dǎ suàn/ - dự định
打工
/dǎ gōng/ - làm thêm