打篮球
dǎ lán*qiú
-chơi bóng rổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
篮
Bộ: 竹 (tre, trúc)
16 nét
球
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '打' có bộ thủ 扌 chỉ hành động liên quan đến tay, ví dụ như đánh.
- '篮' có bộ trúc 竹 chỉ vật dụng có kết cấu từ tre, như rổ.
- '球' có bộ ngọc 玉 chỉ những vật tròn, đẹp như ngọc, thường ám chỉ các loại bóng.
→ Cụm từ '打篮球' có nghĩa là chơi bóng rổ, kết hợp hành động dùng tay (打) với rổ (篮) và bóng (球).
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
篮球场
/lánqiúchǎng/ - sân bóng rổ
足球
/zúqiú/ - bóng đá